Có 2 kết quả:

姑子 gū zi ㄍㄨ 箍子 gū zi ㄍㄨ

1/2

gū zi ㄍㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) husband's sister
(2) (coll.) Buddhist nun

Bình luận 0

gū zi ㄍㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

finger ring (dialect)

Bình luận 0